Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quyền lợi
[quyền lợi]
|
interests
Our economic interests in this region
This runs against my interests
To protect one's own interests
To look after somebody's interests; To watch over somebody's interests
Từ điển Việt - Việt
quyền lợi
|
danh từ
được hưởng những lợi ích về mặt tinh thần, vật chất
bảo vệ quyền lợi của trẻ em